Kiến thức từ vựng:
- harmfulness (n): sự có hại
- harmless (adj): vô hại
- harmfully (adv): một cách gây hại
- harmful (adj): có hại, gây hại
Chỗ trống đứng sau to be → cần tính từ
Tạm dịch: Một số người từ chối mua hàng hóa được đóng gói nhiều lớp vì họ cảm thấy nó gây hại đến môi trường.
→ Chọn đáp án D